GÓC CHIA SẺ TIẾNG ANH

Những mẫu câu hữu ích để giải thích biểu đồ khi thuyết trình tiếng Anh

  • Tác giả Trung tâm Anh ngữ Zoomy

  • Ngày đăng 27/ 12/ 2018

  • Bình luận 0 Bình luận

Những mẫu câu hữu ích để giải thích biểu đồ khi thuyết trình tiếng Anh

Trong những bài thuyết trình, các biểu đồ, sơ đồ… là những “trợ thủ đắc lực” giúp luận điểm của người nói được rõ ràng, thuyết phục hơn, người nghe dễ hình dung và so sánh. Nhưng phải làm thế nào để giải thích biểu đồ một cách dễ hiểu và chính xác khi thuyết trình bằng tiếng Anh?

Các loại biểu đồ thường dùng

Thông tin có thể được trình bày dưới nhiều hình thức. Có 4 loại biểu đồ cơ bản, đó là: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn và sơ đồ.

Biểu đồ cột

bieu do

 

Dạng biểu đồ này dùng để thể hiện mối quan hệ giữa một chuỗi những dữ liệu độc lập, không liên quan với nhau. Ở biểu đồ cột, chiều cao (độ dài) các cột cho thấy giá trị hoặc thể hiện tần số, tính lặp lại của một vấn đề.

Biểu đồ đường

Dạng biểu đồ đường cho thấy sự thay đổi của một vấn đề theo thời gian. Biểu đồ đường đặc biệt hữu ích khi dùng thể hiện sự biến chuyển của xu hướng nào đó hoặc những số liệu liên quan đến nhau, ví dụ như doanh số bán hàng trong năm. Ngoài ra, biểu đồ đường có thể hiển thị các phụ thuộc giữa hai đối tượng trong một khoảng thời gian cụ thể.

Biểu đồ tròn

Biểu đồ hình tròn giúp hình dung những phần khác nhau được tách ra từ một vấn đề tổng thể. Mỗi phần trên biểu đồ tròn là một danh mục cụ thể trong tổng dữ liệu. Biểu đồ cũng thể hiện được tỉ lệ phần trăm cụ thể của từng phần.

Sơ đồ

bieu do

 

Sơ đồ có thể là một kế hoạch, bản vẽ hoặc phác thảo được tạo ra để minh họa cách hoạt động của từng bộ phận riêng biệt và thể hiện các điểm kết nối giữa chúng.

Cách giải thích biểu đồ khi thuyết trình bằng tiếng Anh

bieu do

 

Chọn được loại biểu đồ thích hợp để thể hiện dữ liệu vẫn chưa đủ, bạn cần phải biết cách trình bày và giải thích chúng khi thuyết trình. Để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ lúc bắt đầu, bạn nên bắt đầu bằng những mẫu câu tiếng Anh sau:

  • Let me show you this bar graph…
  • Let’s turn to this diagram…
  • I’d like you to look at this map…
  • If you look at this graph, you will notice…
  • Let’s have a look at this pie chart…
  • If you look at this line chart, you will understand…
  • To illustrate my point, let’s look at some charts…

Để làm rõ vấn đề trình bày và giúp người nghe dễ theo dõi, bạn nên sử dụng các mẫu câu tiếng Anh để gọi tên biểu đồ và các phần nằm trong đó:

  • The vertical axis shows…

  • The horizontal axis represents…

  • This curve illustrates…

  • The solid line shows…

  • The shaded area describes…

  • This coloured segment is for…

  • The red bar…